Một số tính từ kết thúc bằng đuôi -ly như: lively, lonely, ugly. Ta không thành lập trạng từ từ những tính từ này bởi rất khó phátâm. Thay vào đó, ta thường dùng cách nói khác.
Có thể bạn quan tâm
- CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH): CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập
- 15 từ viết tắt trong tiếng Anh mà bạn chưa biết
- Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài: mọi điều du học sinh cần biết
- 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh: Bạn biết bao nhiêu từ trong số này?
Ví dụ:
- Don’t act in a silly way. Not: Don’t act sillily.
- She said it in a friendly way. Not: She said it friendlily.
1.4. Tính từ + how/way/where > trạng từ.
Ví dụ:
- Any + how → anyhow (bất kì cách nào).
- Any + way → anyway (bất kì cách nào đi nữa).
- No+ where → nowhere (không nơi nào cả).
- This is just what I am looking for. (just = exactly)
- These cups are not quite the same. (not quite = not exactly)
- Why is this road so narrow?
- I look forward to seeing you soon.
- That’s too expensive.
- That’s a very strange story.
2. Thành lập trạng từ từ danh từ
2.1. Thành lập trạng từ bằng cách dùng: ‘a’ + N (danh từ).
Ví dụ:
- A + bed → abed (ở trên giường).
- A + board → aboard (lên tàu).
- A + jar → ajar (mở hé cửa).
2.2. in-/out + noun (danh từ)
Ví dụ:
- in + doors > indoors (ở trong nhà),
- in + side > inside (trong, ở trong),
- out + doors > outdoors (ở ngoài trời),
- out + side > outside (ở phía ngoài)
3. Thành lập trạng từ từ giới từ: Here/there/where + giới từ → trạng từ.
Ví dụ:
- Here + in → herein (ở nơi đây).
- Where + by → whereby (bằng cách đó).
- There + upon → thereupon (ngay sau đó).
Có một nhóm nhỏ trạng từ được thành lập bằng cách thêm -ward(s) (theo hướng) hoặc -wise (theo cách này) vào sau tính từ/danh từ/giới từ.
Lưu ý: có 2 dạng -ward hoặc -wards (inward, inwards).
- -wards: inwards, eastwards, upwards, downwards
- -wise: clockwise, lengthwise, likewise
Ví dụ:
- The doctor asked her to move her head upwards but she couldn’t. (hướng lên trên)
- Turn the handle clockwise to start it. (theo chiều kim đồng hồ)
- He’s the one that they all love. Whatever he does, they do likewise. (làm tương tự)
5. Thành lập trạng từ ghép
Hai trạng từ cũng có thể kết hợp bằng liên từ and để tạo thành trạng từ ghép.
Ví dụ:
- Again and again (lặp đi lặp lại),
- far and near (khắp nơi),
- now and then (thỉnh thoảng),
- by and by (chẳng mấy chốc),
- over and over (lặp đi lặp lại),
- now and again (thỉnh thoảng)
Luyện chủ điểm Thành lập trạng từ theo Tiếng Anh vào 10
Luyện chủ điểm Thành lập trạng từ theo Anh Chuyên vào 10
Xem thêm:
- Adverbs – Trạng từ trong tiếng Anh
- Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh
- Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
- Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?
Nguồn: https://sieutrinhohocduong.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục