Cũng giống như Tiếng Việt thì Tiếng Anh cũng sử dụng các từ vay mượn từ tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Latin. Hôm nay, để thỏa mãn trí tò mò của các bạn thì The SOL Education sẽ chia sẻ với các bạn 6 cách diễn đạt thú vị trong tiếng Anh được vay mượn từ tiếng nước ngoài nhé.
Cùng SOL học các từ vựng tiếng Anh thú vị
Bạn đang xem: 6 cách diễn đạt thú vị trong tiếng Anh được vay mượn từ tiếng nước ngoài
1. Status quo/ the status quo /ˌsteɪ.t̬əs ˈkwoʊ/
Nhiều bạn vô tình đọc được từ này và ngạc nhiên không hiểu “Status quo” nghĩa là gì đúng không nào.
Status quo là gì? Status quo là cụm từ Latin được dùng như một danh từ và có nghĩa trong tiếng Anh là “the present situation” hay “the situation as it now” nghĩa là tình trạng hiện tại, thực trạng. Status quo hoặc the status quo thường được dùng để nói đến các vấn đề chính trị, xã hội.
Ví dụ:
- Are you in favor of statehood, independence, or the status quo for Puerto Rico? (Bạn ủng hộ việc trở thành tiểu bang, độc lập hay giữ nguyên hiện trạng với Puerto Rico?)
- Certain people always want to maintain the status quo. (Một số người luôn muốn duy trì hiện trạng)
2. Per se /pɜr ˈseɪ/
Per se là gì?
Xem thêm : Cấu trúc try trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Per se là một từ xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa tiếng Anh là “by or of itself”. Từ này dùng để nhấn mạnh đến chủ thể được nói đến.
Ví dụ:
- Research shows that it is not divorce per se that harms children, but the continuing conflict between parents. (Nghiên cứu cho thấy rằng không phải bản thân việc ly hôn gây ảnh hưởng đến con cái mà chính là sự xung đột kéo dài giữa cha mẹ.)
- This candidate is not a pacifist per se, but he is in favor of peaceful solutions when practicable. (Bản thân ứng viên này không phải là người theo chủ nghĩa hòa bình nhưng anh ấy luôn chọn giải pháp ôn hòa nhất nếu có thể).
3. De facto /ˌdɪ ˈfæk.toʊ/
Cũng là một từ trong tiếng Latin, “de facto” được dùng như 1 tính từ hoặc trạng từ, có nghĩa tiếng Anh là “existing in fact, although perhaps not intended, legal, or accepted” (trên thực tế, có thể không được pháp luật công nhận) hoặc “existing in fact, but not officially decided or approved” (tồn tại trên thực tế nhưng chưa được chấp nhận hoặc quyết định một cách chính thức).
Ví dụ:
- The general took de facto control of the country. (Ngài tổng tư lệnh đã thật sự nắm quyền điều hành đất nước).
- He continued to rule the country de facto. (Trong thực tế, ông ấy vẫn tiếp tục điều hành đất nước).
De facto cũng dùng để chỉ người sống chung với nhau như vợ chồng, dù họ không đăng kí kết hôn về mặt pháp lí.
Ví dụ: They’ve invited Anna and her de facto for lunch on Sunday.
Trong lĩnh vực pháp luật, ta có từ:
- De facto: không được pháp luật công nhận
- De jure: được pháp luật công nhận.
- Trong một số trường hợp nhất định, chúng ta có thể dùng de facto (với nghĩa ‘trong thực tế’) và de jure cùng một lúc.
Xem thêm : Cách chia động từ Get trong tiếng anh
Ví dụ: He held the power de jure and de facto. (Ông ấy có quyền lực về mặt pháp luật lẫn trong thực tế)
4. Vis-à-Vis /ˌviːz.əˈviː/
Vis-à-vis là gì? Đây là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp có nghĩa là “face to face” (mặt đối mặt). Ngoài ra, vis-à-vis còn được dùng như giới từ với nghĩa là “in comparison with” (so với) hoặc “related to” (đối với / về).
Ví dụ:
- What worries us is the competitive edge that foreign companies have vis-à-vis British firms. (Điều khiến chúng tôi lo lắng là lợi thế cạnh tranh mà các công ty nước ngoài có được so với các công ty Anh.)
- She sat on the other side of the table, vis-à-vis John. (Cô ấy ngồi ở phía bên kia cái bàn, đối diện với John)
5. Cul-de-sac /ˈkʌl.də.sæk/
Cul-de-sac là gì? Đây là cụm từ bắt nguồn từ nước Anh và được sử dụng bởi giới quý tộc nói tiếng Pháp với nghĩa gốc là “bottom of a bag” (đáy túi) nhưng thường được sử dụng với nghĩa là “a street that is closed at one end” (ngõ cụt). Bên cạnh đó cul-de-sac cũng có nghĩa ẩn dụ nói về một tình huống bế tắc.
Ví dụ:
- We live in a quiet cul-de-sac. (Chúng tôi sống trong một ngõ cụt yên ắng).
- This particular brand had entered a cul-de-sac. (Thương hiệu này đã đi vào ngõ cụt không thể phát triển thêm nữa)
6. Ad hoc /ˌæd ˈhɑːk/
Ad hoc là gì? Ad hoc là một từ mượn trong tiếng Latin như một tính từ với nghĩa “arranged when necessary” (được hình hành khi cần thiết) hoặc như một trạng từ với nghĩa “for the particular aim” (dành cho mục đích cụ thể). Ví dụ:
- We deal with problems on an ad hoc basis (= as they happen). (Chúng tôi giải quyết các vấn đề trên cơ sở đặc biệt (= khi chúng xảy ra).
- The ad hoc committee will meet next week. (Uỷ ban xử lý các vấn đề cụ thể sẽ họp vào tuần tới).
6 cách diễn đạt trên rất thú vị đúng không nào? Những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thêm tự nhiên như người bản xứ đó. Cùng luyện tập nhé.
Nguồn: https://sieutrinhohocduong.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục